Có 2 kết quả:

駕駛執照 jià shǐ zhí zhào ㄐㄧㄚˋ ㄕˇ ㄓˊ ㄓㄠˋ驾驶执照 jià shǐ zhí zhào ㄐㄧㄚˋ ㄕˇ ㄓˊ ㄓㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

driver's license

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

driver's license

Bình luận 0