Có 2 kết quả:
駕駛執照 jià shǐ zhí zhào ㄐㄧㄚˋ ㄕˇ ㄓˊ ㄓㄠˋ • 驾驶执照 jià shǐ zhí zhào ㄐㄧㄚˋ ㄕˇ ㄓˊ ㄓㄠˋ
jià shǐ zhí zhào ㄐㄧㄚˋ ㄕˇ ㄓˊ ㄓㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
driver's license
Bình luận 0
jià shǐ zhí zhào ㄐㄧㄚˋ ㄕˇ ㄓˊ ㄓㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
driver's license
Bình luận 0